Làm sao để biết khoảng cách giữa 2 cột đèn đường là bao nhiêu mét? Và cách tính khoảng cách đặt đèn đường phù hợp với từng loại đường, độ cao cột và công suất chiếu sáng? Trong bài viết này, DMT Light sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết A–Z về khoảng cách giữa các cột đèn đường, dựa trên tiêu chuẩn TCVN và các nguyên tắc thiết kế thực tế, giúp tối ưu cả hiệu quả kỹ thuật lẫn chi phí đầu tư.

Vì sao cần tính toán khoảng cách giữa 2 cột đèn đường?
Việc tính toán khoảng cách giữa 2 cột đèn đường không chỉ là bước kỹ thuật bắt buộc trong thiết kế hệ thống chiếu sáng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả chiếu sáng, tiết kiệm năng lượng, an toàn giao thông và mang lại giá trị kinh tế, kỹ thuật tối ưu cho toàn bộ dự án chiếu sáng.
Nếu khoảng cách giữa các cột đèn quá xa, ánh sáng sẽ không đủ để phủ đều mặt đường, tạo nên những vùng tối, giảm tầm nhìn và tăng nguy cơ tai nạn. Đặc biệt ở các tuyến đường có mật độ giao thông cao. Ngược lại, nếu đặt cột đèn quá gần nhau, ánh sáng sẽ bị chồng lấn, gây chói lóa, lãng phí điện năng và tăng chi phí đầu tư, bảo trì.
Do đó, mỗi tuyến đường đều cần được tính toán khoảng cách đèn đường hợp lý dựa trên các yếu tố như: chiều cao cột đèn – Loại đèn sử dụng (LED hay cao áp) – công suất – góc chiếu sáng – bề rộng mặt đường và yêu cầu chiếu sáng tiêu chuẩn theo TCVN.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách giữa 2 cột đèn đường
Khoảng cách giữa 2 cột đèn đường không được xác định ngẫu nhiên mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thực tế thi công đều tác động trực tiếp đến việc bố trí và mật độ đèn đường hợp lý.
Việc nắm rõ các yếu tố này giúp kỹ sư và nhà thầu thiết kế hệ thống chiếu sáng đồng đều, tối ưu chi phí lắp đặt và vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn giao thông và hiệu quả chiếu sáng lâu dài cho từng tuyến đường. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách giữa các cột đèn đường:

Chiều cao cột đèn
Chiều cao cột đèn đường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi chiếu sáng, độ đồng đều ánh sáng và hiệu quả năng lượng của toàn bộ hệ thống.
- Cột đèn càng cao, góc chiếu của đèn càng rộng, ánh sáng được phân bổ đều trên mặt đường hơn. Nhờ vậy, khoảng cách giữa các cột có thể được tăng lên mà vẫn đảm bảo độ rọi đạt chuẩn theo quy định. Điều này giúp tiết kiệm số lượng cột, giảm chi phí đầu tư, đồng thời tạo không gian thông thoáng và thẩm mỹ hơn cho tuyến đường.
- Ngược lại, với những cột đèn thấp, ánh sáng bị giới hạn trong phạm vi hẹp, dẫn đến vùng sáng, vùng tối phân bố không đồng đều. Để khắc phục, cần bố trí các cột đèn gần nhau hơn để tránh khu vực thiếu sáng, đặc biệt tại các đoạn đường cong, ngã tư hoặc khu dân cư đông đúc.
Như vậy, việc xác định chiều cao cột đèn đường cần chính xác để đo khoảng cách giữa 2 cột đèn đường phù hợp, mục đích là để tối ưu hiệu quả chiếu sáng và tăng tầm nhìn của người tham gia giao thông.
Công suất và loại đèn
Công suất và loại đèn là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng cách giữa các cột đèn đường.
Mỗi loại đèn có góc chiếu, cường độ và khả năng phân bố ánh sáng khác nhau, vì vậy việc lựa chọn công suất và loại đèn phù hợp sẽ giúp đảm bảo độ sáng đồng đều, tiết kiệm điện năng và chi phí đầu tư.
Đèn đường LED hiện nay là lựa chọn phổ biến được nhiều chủ đầu tư, kỹ sư lựa chọn tin dùng nhờ hiệu suất chiếu sáng cao và ánh sáng đồng đều, giúp tăng khoảng cách giữa các cột đèn mà vẫn đảm bảo độ rọi tiêu chuẩn. Ngược lại, đèn cao áp truyền thống có ánh sáng kém ổn định hơn, dễ suy giảm theo thời gian, nên cần bố trí cột đèn gần nhau hơn để duy trì độ sáng cần thiết.
Bên cạnh đó, công suất đèn cũng quyết định phạm vi chiếu sáng:
- Đèn 150W – 250W phù hợp cho đường lớn, quốc lộ, khu công nghiệp, với khoảng cách trung bình 30 – 45m.
- Đèn 50W – 100W thường dùng cho đường nội bộ, khu dân cư hoặc công viên, khoảng cách bố trí 20 – 30m là hợp lý.
Độ rộng mặt đường
Độ rộng mặt đường là cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khoảng cách giữa hai cột đèn đường. Mặt đường càng rộng, yêu cầu chiếu sáng càng cao để đảm bảo ánh sáng phủ đều toàn bộ khu vực lưu thông, tránh tình trạng thiếu sáng hoặc chồng sáng gây chói mắt.
- Đối với đường hẹp như ngõ, hẻm hoặc khu dân cư (rộng dưới 5m): nên sử dụng cột đèn cao 6–7m, bố trí khoảng cách từ 20–25m giữa các cột để đảm bảo độ sáng ổn định và tiết kiệm điện năng.
- Đối với đường khu đô thị hoặc khu công nghiệp (rộng 8–12m): cần dùng cột cao 9–12m, với khoảng cách 30–40m, giúp ánh sáng bao phủ đồng đều trên toàn mặt đường.
- Đối với các tuyến đường lớn như quốc lộ, đại lộ hoặc trục chính đô thị (rộng trên 15m): nên bố trí hai hàng cột đèn đối xứng hoặc so le, kết hợp đèn công suất lớn từ 150W – 250W để đạt hiệu quả chiếu sáng tối ưu cho cả hai chiều giao thông.
Như vậy, độ rộng mặt đường là yếu tố mà chủ đầu tư, kỹ sư cần phải cân nhắc và tính toán chính xác để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng theo tiêu chuẩn TCVN 259:2001, đồng thời giúp tối ưu chi phí đầu tư và tiêu thụ điện năng.
Loại đường và lưu lượng giao thông
Loại đường và lưu lượng giao thông là hai yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng đến khoảng cách và chiều cao bố trí cột đèn đường. Mỗi tuyến đường đều có yêu cầu chiếu sáng riêng nhằm đảm bảo an toàn giao thông và hiệu quả năng lượng.
- Đường trong khu dân cư, ngõ hẻm nhỏ: Mật độ phương tiện thấp, tốc độ di chuyển chậm thì chỉ cần cột đèn cao từ 6–7m và bố trí cách nhau khoảng 20–25m là phù hợp. Mục tiêu là cung cấp ánh sáng dịu, vừa đủ cho người đi bộ và phương tiện nhỏ.
- Đường nội bộ khu đô thị, khu công nghiệp, đường liên xã: Lưu lượng xe trung bình, diện tích mặt đường rộng hơn thì cần cột cao 8–10m, khoảng cách 30–35m để đảm bảo ánh sáng bao phủ đồng đều, không tạo vùng tối hoặc chói.
- Đường chính đô thị, quốc lộ, cao tốc: Lưu lượng phương tiện lớn đòi hỏi cột đèn cao 10–14m, sử dụng đèn công suất lớn. Khoảng cách bố trí hợp lý dao động 35–50m, tùy điều kiện địa hình và tiêu chuẩn chiếu sáng. Ánh sáng cần được phân bổ đều, không gây lóa, giúp người lái xe quan sát rõ biển báo, chướng ngại vật và người đi bộ.
Tùy theo loại đường và lưu lượng giao thông mà chủ đầu tư, kỹ sư cần lưu ý để điều chỉnh chiều cao, công suất và khoảng cách giữa các cột đèn sao cho phù hợp, vừa đảm bảo an toàn, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.

Khoảng cách giữa 2 cột điện là bao nhiêu mét?
Trên thực tế, khi thi công và lắp đặt hệ thống chiếu sáng, khoảng cách giữa các cột đèn đường thường được điều chỉnh linh hoạt dựa trên loại tuyến đường và mục đích sử dụng. Mỗi khu vực có yêu cầu chiếu sáng khác nhau, do đó không thể áp dụng một khoảng cách cố định cho tất cả. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả chiếu sáng và tiết kiệm chi phí, có thể tham khảo bảng tiêu chuẩn khoảng cách giữa các cột đèn đường dưới đây:
Loại tuyến đường | Chiều cao cột đèn (m) | Khoảng cách tiêu chuẩn giữa 2 cột (m) |
Tuyến cao tốc | 10 – 12 m | 30 – 36 m |
Quốc lộ, trục giao thông chính | 8 – 10 m | 25 – 30 m |
Tỉnh lộ, đường khu vực | 6 – 8 m | 20 – 25 m |
Đường đô thị, khu dân cư, bến bãi | 4 – 6 m | 15 – 20 m |
Ngõ hẻm, đường nông thôn nhỏ | 3 – 4 m | 10 – 15 m |
Lưu ý: Bảng tiêu chuẩn về khoảng cách đèn đường này nhằm mục đích tham khảo. Việc tính toán và xác định chính xác khoảng cách giữa các cột đèn đường phải cần dựa vào địa hình, loại đường và mức độ giao thông của từng khu vực để tính toán cho phù hợp nhất !
Cách tính khoảng cách giữa 2 cột đèn đường
Cách 1: Tính khoảng cách giữa 2 cột đèn bằng công thức
Một trong những phương pháp cơ bản để xác định khoảng cách giữa các cột đèn đường là dựa trên công thức tính toán quang học:
e = F/(Etb.l)
Trong đó:
- e: Khoảng cách giữa hai cột đèn (m).
- F: Quang thông của đèn (lumen), tức là lượng ánh sáng phát ra.
- Eₜb: Độ rọi trung bình yêu cầu (lux) trên bề mặt cần chiếu sáng.
- L: Chiều rộng lòng đường (m).
Phương pháp này giúp xác định khoảng cách cột một cách tương đối chính xác, phù hợp cho tính toán sơ bộ hoặc thiết kế ban đầu. Tuy nhiên, trên thực tế, kết quả có thể chênh lệch đôi chút do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như loại đèn, góc chiếu, độ phản xạ mặt đường hay vị trí lắp đặt. Vì vậy, sau khi tính toán, cần kiểm tra lại bằng mô phỏng thực tế để đảm bảo độ chính xác.
Cách 2: Ứng dụng phần mềm chuyên dụng để tính toán khoảng cách
Đối với các dự án chiếu sáng chuyên nghiệp, việc sử dụng phần mềm thiết kế ánh sáng là lựa chọn tối ưu. Các công cụ này cho phép mô phỏng điều kiện thực tế, giúp người thiết kế xác định chính xác khoảng cách cột đèn, góc chiếu, độ rọi và hiệu quả chiếu sáng tổng thể.
Một số phần mềm thông dụng hiện nay gồm:
- DIALux: Phổ biến trong thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị và nội thất.
- ReluxPro: Mô phỏng chi tiết và dễ sử dụng, phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
- Lighting Designer: Dành cho kỹ sư chiếu sáng, có khả năng xuất bản vẽ kỹ thuật.
- AGI32: Phân tích chiếu sáng ngoài trời và chiếu sáng công nghiệp chính xác cao.
- Autodesk Inventor Nastran: Kết hợp mô phỏng kết cấu và ánh sáng, phù hợp với dự án lớn.
Một số lưu ý khi bố trí cột đèn đường
Việc bố trí cột đèn đường không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả chiếu sáng mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn giao thông và mỹ quan đô thị. Khi thiết kế và lắp đặt, cần chú ý một số điểm sau:
Đảm bảo độ phủ sáng đồng đều
- Khoảng cách giữa các cột đèn cần được tính toán sao cho ánh sáng không bị chồng lấn quá mức hoặc tạo vùng tối giữa hai cột.
- Cường độ chiếu sáng nên được phân bố đều, tránh hiện tượng “loang lổ sáng, tối” gây khó chịu cho người tham gia giao thông.
Chọn vị trí lắp đặt phù hợp
- Cột đèn nên được đặt dọc theo mép vỉa hè hoặc lề đường, tránh cản trở tầm nhìn của người lái xe và người đi bộ.
- Không nên lắp cột đèn quá gần các công trình như cây xanh lớn, biển báo, trụ điện cao thế, nhằm đảm bảo an toàn và dễ dàng bảo trì.
Cân nhắc loại đèn và công suất chiếu sáng
- Mỗi khu vực có yêu cầu chiếu sáng khác nhau: đường cao tốc cần ánh sáng mạnh và đều; trong khi khu dân cư, ngõ nhỏ chỉ cần độ sáng vừa phải để tiết kiệm điện.
- Nên chọn loại đèn có hiệu suất cao, tuổi thọ dài, tiết kiệm năng lượng (ví dụ: đèn LED, đèn sodium cao áp).

Đảm bảo tính thẩm mỹ và đồng bộ
- Cột đèn cần có thiết kế phù hợp với cảnh quan khu vực, đặc biệt ở đô thị, khu du lịch hoặc khu dân cư cao cấp.
- Màu sắc, chiều cao, kiểu dáng của cột đèn nên đồng bộ để tạo cảm giác hài hòa và hiện đại.
Tuân thủ quy định kỹ thuật và an toàn
- Cột đèn cần có độ cao phù hợp theo tiêu chuẩn chiếu sáng của từng loại đường.
- Cần đảm bảo độ vững chắc của móng, khả năng chống gió, chống sét và cách điện tốt.
- Hệ thống dây dẫn phải được đi ngầm hoặc bố trí an toàn, tránh rò rỉ điện, đảm bảo thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo trì.
Xem xét yếu tố tiết kiệm năng lượng
- Có thể lắp đặt hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động (bật/tắt theo thời gian hoặc cảm biến ánh sáng).
- Áp dụng công nghệ dimming (giảm công suất vào giờ thấp điểm) giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.

Như vậy, Khoảng cách giữa hai cột đèn đường không có một con số cố định mà phụ thuộc vào loại đèn, công suất chiếu sáng, chiều cao cột, và mục đích sử dụng của tuyến đường. Việc tính toán đúng khoảng cách giúp đảm bảo hiệu quả chiếu sáng tối ưu, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ hệ thống đèn. Hy vọng với những thông tin chi tiết từ A – Z trong bài viết, bạn đã hiểu rõ cách xác định và bố trí cột đèn đường một cách khoa học và hợp lý nhất.
Nếu bạn đang tìm đơn vị tư vấn và cung cấp giải pháp chiếu sáng đường phố, hãy liên hệ ngay với DMT Light theo hotline: 0901.116.123 để được hỗ trợ và báo giá tốt nhất !