Empty cart

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Hotline 0901.116.123 Bảo hành 1900.0999.01 Hợp tác Dự án (028) 999.99.123

5 cách xác định chiều cao cột đèn đường theo TCVN

Chiều cao cột đèn đường đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng chiếu sáng, an toàn giao thông và tính đồng bộ cho cảnh quan đô thị. Nếu lựa chọn chiều cao không phù hợp, ánh sáng có thể bị loang lổ, chói mắt hoặc gây lãng phí năng lượng. Vậy làm thế nào để xác định đúng chuẩn chiều cao cột đèn đường cho từng khu vực? Trong bài viết này DMT Light sẽ hướng dẫn bạn 5 cách hiệu quả, giúp lựa chọn chính xác cho công trình chiếu sáng đường phố, khu dân cư hay khu công nghiệp.

chiều cao cột đèn đường
Chiều cao cột đèn đường

Tại sao chiều cao cột đèn đường lại quan trọng?

Chiều cao cột đèn đường không chỉ là một yếu tố kỹ thuật đơn thuần, mà còn quyết định trực tiếp đến hiệu quả chiếu sáng, tính an toàn giao thông và thẩm mỹ đô thị. Nếu lựa chọn chiều cao không phù hợp, hệ thống chiếu sáng có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như vùng sáng không đồng đều, lãng phí năng lượng hoặc gây chói mắt cho người tham gia giao thông.

Dưới đây là những lý do chính khiến chiều cao cột đèn đường trở nên quan trọng:

chiều cao đèn đường
5 lý do chiều cao đèn đường lại quan trọng
  • Độ phủ sáng và phạm vi chiếu sáng: Cột đèn cao hơn cho phép ánh sáng lan tỏa trên diện rộng, giảm hiện tượng tạo ra các “vùng tối” giữa các cột. Ngược lại, nếu cột quá thấp, ánh sáng sẽ bị giới hạn trong phạm vi nhỏ, tạo ra sự chênh lệch độ sáng và ảnh hưởng đến tầm nhìn của người đi đường.
  • Đảm bảo an toàn giao thông: Khi ánh sáng được phân bổ đồng đều, người lái xe dễ dàng quan sát đường đi, biển báo, chướng ngại vật. Cột đèn có chiều cao hợp lý sẽ hạn chế hiện tượng chói lóa hoặc ánh sáng trực tiếp chiếu vào mắt người điều khiển phương tiện, giúp giảm nguy cơ tai nạn.
  • Tiết kiệm chi phí và năng lượng: Chiều cao được tính toán hợp lý giúp giảm số lượng cột đèn cần lắp đặt mà vẫn đảm bảo độ sáng. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và điện năng tiêu thụ.
  • Tính thẩm mỹ và quy hoạch đô thị: Cột đèn đường không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp cho không gian công cộng. Các tuyến đường chính, khu đô thị, công viên hay khu công nghiệp đều có quy chuẩn riêng về chiều cao để vừa đảm bảo ánh sáng vừa tạo sự đồng bộ và hài hòa.
  • Phù hợp với từng loại tuyến đường: Đường quốc lộ, cao tốc thường cần cột đèn cao (9–12m) để chiếu sáng xa và rộng. Ngõ nhỏ, khu dân cư hoặc công viên chỉ cần cột thấp hơn (4–6m) để tạo sự gần gũi và hạn chế lãng phí.

Chiều cao cột đèn đường ảnh hưởng toàn diện đến hiệu quả sử dụng, tính an toàn và cả chi phí đầu tư. Do đó, khi thiết kế hệ thống chiếu sáng, việc lựa chọn chiều cao phù hợp luôn là yếu tố tiên quyết, cần được tính toán kỹ lưỡng theo tiêu chuẩn chiếu sáng hiện hành.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến chiều cao cột đèn đường?

Chiều cao của trụ đèn đường không được lựa chọn ngẫu nhiên, mà phải dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật, môi trường và nhu cầu chiếu sáng thực tế. Việc xác định chiều cao phù hợp không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả chiếu sáng đồng đều trên mặt đường, mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chói lóa và nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian đô thị.

Nhìn chung, các yếu tố ảnh hưởng đến chiều cao cột đèn có thể chia thành hai nhóm chính: (1) yếu tố kỹ thuật và chiếu sáng (2) yếu tố môi trường và sử dụng. Hai nhóm yếu tố này sẽ được trình bày chi tiết dưới đây.

kích thước cột đèn đường
Yếu tố kỹ thuật và chiếu sáng ảnh hướng đến chiều cao cột

Yếu tố kỹ thuật và chiếu sáng

Chiều cao cột đèn đường luôn gắn liền với các yếu tố kỹ thuật và yêu cầu chiếu sáng thực tế. Dưới đây là những yếu tố bạn cần xem xét:

Chiều rộng mặt đường: Đây là yếu tố cơ bản nhất ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao cột đèn. Với những tuyến đường hẹp như ngõ, hẻm hoặc khu dân cư nhỏ, cột đèn cao từ 5–7m là đủ để ánh sáng phủ đều mà không gây chói. Ngược lại, các tuyến đường lớn, nhiều làn xe hoặc cao tốc cần cột đèn cao hơn (từ 9–12m trở lên) để ánh sáng có thể lan tỏa trên phạm vi rộng, tránh tạo vùng tối hoặc điểm mù cho người điều khiển phương tiện.

Công suất đèn:
Mỗi loại đèn đường đều có mức công suất và khả năng phát sáng khác nhau, vì vậy chiều cao cột cũng cần điều chỉnh tương ứng. Đèn đường có công suất lớn (150–400W) thường được lắp trên cột cao từ 10–12m để tận dụng khả năng tỏa sáng rộng và tránh gây chói. Trong khi đó, đèn công suất thấp (30–100W) chỉ nên lắp ở cột thấp từ 5–8m để ánh sáng tập trung hơn, tiết kiệm điện năng và tạo cảm giác dễ chịu.

Loại đường: Mỗi loại đường có yêu cầu chiếu sáng riêng.

  • Đường cao tốc hoặc quốc lộ: cần cột cao (10–14m) để đảm bảo tầm nhìn xa.
  • Đường đô thị hoặc khu công nghiệp: thường dùng cột 8–10m để đạt hiệu quả chiếu sáng đồng đều.
  • Đường nội bộ, khu dân cư: chỉ cần cột từ 6–8m vì mật độ xe thấp, tốc độ di chuyển chậm.

Khoảng cách giữa các cột đèn: Khoảng cách và chiều cao là hai thông số phải được tính toán song song. Nếu cột đèn thấp mà bố trí quá xa nhau, ánh sáng sẽ không phủ đều, tạo vùng tối giữa hai cột. Ngược lại, nếu cột quá cao mà đặt quá gần nhau, ánh sáng chồng lấn gây lóa, lãng phí điện năng và tăng chi phí lắp đặt. Thông thường, tỷ lệ lý tưởng giữa chiều cao cột và khoảng cách là từ 3–4 lần chiều cao cột.

cột đèn đường cao bao nhiêu
Yếu tố môi trường và sử dụng ảnh hưởng đến chiều cao cột

Yếu tố môi trường và mục đích sử dụng

Ngoài yếu tố kỹ thuật, điều kiện môi trường và nhu cầu sử dụng cũng tác động mạnh đến việc xác định chiều cao cột đèn đường. Những yếu tố môi trường và mục đích sử dụng bao gồm: 

Vị trí lắp đặt và khu vực địa lý: Khu vực có nhiều cây xanh, tòa nhà cao tầng hoặc địa hình phức tạp sẽ ảnh hưởng đến hướng và phạm vi chiếu sáng. Ở những nơi này, nên chọn cột đèn cao hơn để ánh sáng không bị che khuất. Trong khi đó, khu vực trống, thoáng như bãi xe, công viên hoặc ven hồ có thể sử dụng cột thấp hơn.

Nhu cầu sử dụng ánh sáng: Mức độ chiếu sáng cần thiết phụ thuộc vào đặc điểm giao thông và hoạt động tại khu vực.

  • Khu vực giao thông đông đúc, nhiều xe cộ cần cột cao, ánh sáng mạnh để đảm bảo an toàn.
  • Khu vực dân cư, công viên, khu đi bộ chỉ cần ánh sáng nhẹ nhàng, sử dụng cột thấp để tạo cảm giác dễ chịu, tránh chói mắt.

Áp lực gió và điều kiện môi trường: Ở những vùng có gió mạnh, ven biển hoặc nơi thường xảy ra bão, cần dùng cột có kết cấu vững chắc, móng sâu và chiều cao phù hợp để đảm bảo an toàn. Vật liệu cũng nên được xử lý chống gỉ, chống ăn mòn để tăng tuổi thọ.

Độ tải điện: Cột đèn cao hơn thường đi kèm với dây dẫn dài và nguồn điện công suất lớn hơn. Do đó, cần tính toán kỹ về tải trọng điện, tiết diện dây và khả năng chịu tải của hệ thống để tránh hao tổn năng lượng và đảm bảo an toàn điện trong quá trình vận hành.

Tiêu chuẩn TCVN về chiều cao cột đèn đường

Theo TCVN 259:2007 và các quy chuẩn chiếu sáng đô thị, chiều cao cột đèn đường được phân loại theo từng loại đường và khu vực sử dụng. Điều này giúp đảm bảo ánh sáng phủ đều, hạn chế lóa sáng và tối ưu chi phí lắp đặt – vận hành.

Dưới đây là bảng tổng hợp chiều cao cột đèn đường theo TCVN:

Loại đườngChiều cao cột đèn (m)

Đặc điểm chiếu sáng

Khoảng cách lắp đặt trung bình (m)
Ngõ nhỏ, đường nội bộ khu dân cư6 – 8mÁnh sáng vừa đủ, không gây chói, tạo sự an toàn cho người đi bộ và phương tiện nhỏ25 – 30m
Đường phố chính đô thị (2 – 4 làn xe)8 – 10mChiếu sáng mạnh hơn, phân bố đều trên toàn mặt đường, hỗ trợ giao thông đông đúc30 – 35m
Quốc lộ, trục giao thông lớn10 – 12mĐảm bảo tầm nhìn xa, ánh sáng rộng, phù hợp tốc độ di chuyển cao35 – 40m
Công viên, quảng trường, khu vui chơi4 – 6mKết hợp chiếu sáng và trang trí cảnh quan, ánh sáng dịu nhẹ, tạo thẩm mỹ20 – 25m
Khu vực đặc biệt (cầu, hầm, bến bãi, khu công nghiệp)8 – 12mYêu cầu độ rọi cao, ánh sáng ổn định, đảm bảo an toàn lao động và giao thông30 – 40m

Một số lưu ý trong áp dụng tiêu chuẩn

  • Chiều cao và khoảng cách cột đèn cần được điều chỉnh theo chiều rộng mặt đường, mật độ giao thông và loại đèn chiếu sáng.
  • Đèn LED hiện nay được ưu tiên nhờ hiệu suất cao, tiết kiệm điện và tuổi thọ dài, phù hợp với quy chuẩn TCVN.
  • Ngoài chiều cao, các yếu tố như góc chiếu, công suất đèn, độ đồng đều ánh sáng cũng phải được tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

Việc tuân thủ đúng TCVN về chiều cao cột đèn đường không chỉ nâng cao chất lượng chiếu sáng đô thị mà còn góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông, tiết kiệm năng lượng và mang lại mỹ quan cho không gian đô thị.

Cột đèn đường cao bao nhiêu mét
Kích thước cột đèn đường cao bao nhiêu?

Cột đèn đường cao bao nhiêu mét?

Để lựa chọn được hệ thống chiếu sáng phù hợp, việc xác định chiều cao cột đèn, khoảng cách lắp đặt, cũng như công suất đèn tương ứng cho từng loại đường là rất quan trọng. Những thông số này giúp đảm bảo độ sáng đồng đều, tiết kiệm điện năng, và tuổi thọ đèn lâu dài. 

Dưới đây là bảng tham khảo tổng hợp theo loại đường và độ rộng lòng đường, phù hợp với các tiêu chuẩn chiếu sáng hiện hành tại Việt Nam (TCVN 259:2001, TCVN 13608:2023):

Loại đườngĐộ rộng lòng đường (m)Chiều cao cột đèn (m)Khoảng cách giữa 2 cột (m)Công suất đèn gợi ý (W)
Ngõ hẻm, khu dân cư nhỏ3 – 55 – 620 – 2530 – 50W
Đường nội bộ, khu đô thị nhỏ6 – 87 – 825 – 3050 – 70W
Đường chính đô thị, tuyến phố 2–4 làn9 – 129 – 1030 – 3590 – 120W
Quốc lộ, khu công nghiệp, tuyến liên tỉnh12 – 1510 – 1235 – 40120 – 180W
Đường cao tốc, vành đai, đại lộ lớnTrên 1512 – 1440 – 50180 – 250W
Sân bay, cảng, khu công nghiệp quy mô lớnTrên 2018 – 3050 – 60250W trở lên

Có thể bạn quan tâm: Báo giá cột đèn đường mới nhất 2025

Qua bảng trên, bạn có thể hình dung rõ mối liên hệ giữa chiều rộng tuyến đường và chiều cao cột đèn cần thiết để đạt hiệu quả chiếu sáng tối ưu. Dù vậy, con số trong bảng chỉ mang tính tham khảo. Khi triển khai thực tế, các yếu tố như lưu lượng xe, điều kiện môi trường hay loại đèn sử dụng đều có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiều cao. Phần tiếp theo sẽ giúp bạn biết cách xác định chuẩn nhất cho từng tuyến đường cụ thể.

Làm sao để chọn đúng kích thước cột đèn đường?

Việc xác định kích thước cột đèn đường không chỉ là một phép tính kỹ thuật đơn thuần mà là bước quan trọng quyết định hiệu quả chiếu sáng, tính an toàn và cả thẩm mỹ của tuyến đường.

Một chiều cao hợp lý giúp ánh sáng phân bổ đồng đều, hạn chế vùng tối, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo mỹ quan đô thị. Vậy đâu là cách lựa chọn phù hợp?

Trên thực tế, chiều cao cột đèn được xác định dựa trên 5 nhóm yếu tố cốt lõi, bao gồm đặc điểm tuyến đường, lưu lượng giao thông, tiêu chuẩn chiếu sáng, loại đèn sử dụng và điều kiện môi trường.

Hiểu rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn đúng chiều cao – đúng kỹ thuật – đúng mục tiêu sử dụng cho từng dự án chiếu sáng.

Hãy cùng DMT Light lần lượt tìm hiểu 5 yếu tố quyết định dưới đây để lựa chọn chiều cao cột đèn tối ưu nhất:

Xác định loại đường & chiều rộng mặt đường

Chiều cao cột đèn luôn cần được điều chỉnh phù hợp với bề rộng mặt đường để đảm bảo ánh sáng phủ đều và tránh gây lóa cho người tham gia giao thông. Với đường nhỏ, cột đèn thấp giúp ánh sáng tập trung, còn với các tuyến đường rộng hơn, cột đèn cao hơn sẽ cho phạm vi chiếu sáng rộng, tăng hiệu quả chiếu sáng và an toàn khi lưu thông.

chiều cao cột đèn đường
Xác định loại đường và chiều rộng mặt đường

Chiều cao cột đèn cần được lựa chọn tương ứng với bề rộng mặt đường để đảm bảo ánh sáng phân bố đều, tránh lóa và tăng hiệu quả chiếu sáng.

  • Đường hẹp (4 – 5 m): cột cao 6 – 7 m
  • Đường vừa (6 – 7 m): cột cao khoảng 8 m
  • Đường trung bình (8 – 9 m): cột cao 9 m
  • Đường lớn (10 – 11 m): cột cao 11 – 12 m
  • Đường rất rộng (trên 11 m): cột cao trên 12 m

Xác định mật độ giao thông & nhu cầu chiếu sáng

Mật độ giao thông là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến việc lựa chọn chiều cao cột đèn đường. Càng nhiều phương tiện lưu thông, ánh sáng cần càng mạnh và phân bố đều để đảm bảo tầm nhìn và an toàn khi di chuyển vào ban đêm.

Thông thường, có thể phân loại theo 3 nhóm khu vực chiếu sáng chính:

Khu vực mật độ thấp (đường dân cư, ngõ nhỏ): Lượng xe cộ ít, tốc độ di chuyển chậm, chủ yếu phục vụ người đi bộ và xe máy.

  • Chiều cao cột đèn phù hợp: 6–8m
  • Công suất đèn LED đề xuất: 30–70W

Ánh sáng nên dịu, đều, không gây chói mắt, vừa tiết kiệm điện năng vừa tạo cảm giác an toàn, gần gũi.

chiều cao cột đèn đường phù hợp
Mật độ giao thông và hu cầu chiếu sáng

Khu vực mật độ trung bình (đường nội bộ, khu đô thị, khu công nghiệp): Mức độ giao thông trung bình, yêu cầu ánh sáng ổn định và tầm nhìn đủ xa.

  • Chiều cao cột đèn: 8–10m
  • Công suất đèn: 70–120W

Ánh sáng nên được phân bố rộng, giảm điểm tối ở giữa hai cột, tạo không gian sáng rõ nhưng không gắt.

Khu vực mật độ cao (quốc lộ, đại lộ, cao tốc): Phương tiện di chuyển tốc độ cao, cần tầm nhìn xa và độ sáng lớn để quan sát chướng ngại vật.

  • Chiều cao cột đèn: 10–14m
  • Công suất đèn: 120–250W

Ánh sáng phải đồng đều, có độ rọi cao, tránh lóa mắt tài xế và đảm bảo chiếu sáng liên tục trên toàn tuyến.

Việc xác định đúng chiều cao dựa trên mật độ giao thông giúp tối ưu chi phí đầu tư và vận hành, đồng thời nâng cao an toàn giao thông và hiệu quả sử dụng năng lượng.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đối chiếu các tiêu chuẩn chiếu sáng TCVN hiện hành để đưa ra lựa chọn chuẩn xác nhất cho từng loại đường.

Đối chiếu tiêu chuẩn TCVN (259:2001, 13608:2023)

Khi lựa chọn chiều cao cột đèn đường, việc tham khảo và áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong hệ thống TCVN là điều rất quan trọng. Hiện nay, hai bộ tiêu chuẩn phổ biến liên quan trực tiếp đến chiếu sáng đường phố là TCVN 259:2001 và TCVN 13608:2023.

  • Theo TCVN 259:2001 (Chiếu sáng đường phố):
    Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu cơ bản về thiết kế chiếu sáng cho đường giao thông, bao gồm cường độ sáng, độ đồng đều ánh sáng và đặc biệt là mối liên hệ giữa chiều rộng mặt đường và chiều cao cột đèn. Ví dụ, với đường có bề rộng từ 7–11m, cột đèn thường được lắp đặt với chiều cao từ 8–10m; với đường phố lớn, quốc lộ hoặc cao tốc, cột đèn có thể đạt từ 12–14m để đảm bảo ánh sáng phủ đều, giảm bóng tối và tăng tầm nhìn.
  • Theo TCVN 13608:2023 (Chiếu sáng nhân tạo):
    Đây là phiên bản mới, cập nhật theo xu hướng chiếu sáng hiện đại và tiết kiệm năng lượng. Tiêu chuẩn này không chỉ quy định chiều cao cột đèn theo bề rộng mặt đường, mà còn xét đến yếu tố mật độ giao thông, loại hình sử dụng đường (đường chính, đường nhánh, khu dân cư, công viên, khu công nghiệp,…) và cả hiệu quả chiếu sáng theo tiêu chuẩn quốc tế (CIE, ISO).
    Theo đó, chiều cao cột đèn có thể linh hoạt trong khoảng 6–12m, tùy vào khu vực. Ngoài ra, TCVN 13608:2023 khuyến nghị sử dụng công nghệ LED hiện đại kết hợp với chiều cao cột tối ưu để vừa đáp ứng an toàn giao thông, vừa giảm thiểu tiêu hao điện năng.

Như vậy, việc đối chiếu với TCVN 259:2001 và TCVN 13608:2023 giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công xác định được cột đèn đường cao bao nhiêu là phù hợp cho từng loại tuyến đường, tránh tình trạng lắp đặt sai quy chuẩn gây lãng phí hoặc không đảm bảo an toàn.

chiều cao đèn đường
Lựa chọn loại đèn phù hợp

Lựa chọn loại đèn (LED / cao áp) và công suất phù hợp

Sau khi xác định chiều cao cột đèn, bước tiếp theo là chọn loại đèn và công suất hợp lý để đạt tiêu chuẩn chiếu sáng:

Loại đèn

  • Đèn LED: hiệu suất quang cao (≥ 120 lm/W), tuổi thọ dài (50.000 giờ trở lên), tiết kiệm điện, dễ điều khiển. Phù hợp xu hướng chiếu sáng bền vững.
  • Đèn cao áp: chi phí đầu tư ban đầu thấp, nhưng hiệu suất thấp hơn LED, tuổi thọ ngắn hơn, khó đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng theo chuẩn mới.

Công suất đèn (tham khảo TCVN 259:2001 và TCVN 13608:2023 về cấp chiếu sáng theo từng loại đường):

  • Đường chính, quốc lộ: đèn LED từ 120 – 200W hoặc đèn cao áp từ 150 – 250W.
  • Đường khu vực, đường nhánh: đèn LED từ 60 – 120W hoặc đèn cao áp từ 70 – 150W.
  • Đường nội bộ, lối đi bộ, công viên: đèn LED từ 30 – 60W.

Kiểm tra điều kiện môi trường (tải gió, ven biển, khu công nghiệp…)

Ngoài yếu tố kỹ thuật chiếu sáng, việc xác định chiều cao cột đèn còn phụ thuộc rất nhiều vào điều kiện môi trường xung quanh. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn kết cấu, độ bền cột đèn và hiệu quả vận hành lâu dài. Một số điều kiện cần đặc biệt lưu ý:

Ảnh hưởng của tải gió

Ở những khu vực có tốc độ gió mạnh (đường quốc lộ trống trải, cầu vượt, khu vực ven sông), cột đèn cao dễ bị tác động bởi lực gió, gây rung lắc hoặc nguy cơ gãy đổ.

Khi thiết kế cần:

  • Tính toán áp lực gió theo vùng gió quy định trong TCVN 2737:2020 – Tải trọng và tác động.
  • Chọn cột đèn có tiết diện phù hợp (cột bát giác, tròn côn liền cần, thép mạ kẽm nhúng nóng).
  • Giới hạn chiều cao cột đèn (thường từ 9 – 12 m) hoặc bổ sung kết cấu móng vững chắc khi lắp đặt tại nơi gió mạnh.

Khu vực ven biển, hải đảo

Môi trường ven biển có độ ẩm cao, hơi muối, gió biển dễ gây ăn mòn kim loại, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ cột đèn và phụ kiện.

Giải pháp:

  • Ưu tiên cột thép mạ kẽm nhúng nóng dày lớp kẽm hoặc cột inox/aluminium để chống ăn mòn.
  • Giảm chiều cao cột (6 – 9 m) để hạn chế tác động gió và ăn mòn.
  • Dùng đèn LED đạt chuẩn IP66 trở lên, vỏ nhôm sơn tĩnh điện, gioăng cao su chống xâm nhập hơi muối.
kích thước cột đèn đường
Kiểm tra điều kiện môi trường

Khu công nghiệp, khu vực ô nhiễm khí thải

Ở các khu vực có nhiều bụi, khí thải công nghiệp hoặc môi trường hóa chất (xi măng, nhiệt điện, hóa chất…), lớp sơn và vỏ đèn dễ bị xuống cấp nhanh chóng.

Yêu cầu:

  • Cột đèn cần có lớp phủ bảo vệ 2–3 lớp (mạ kẽm + sơn epoxy/polyurethane).
  • Hạn chế chiều cao cột quá lớn (thường 8 – 10 m) để thuận tiện cho việc bảo trì, vệ sinh.
  • Đèn LED cần có lớp phủ chống bám bụi, bảo vệ IP66/IP67, kính cường lực chịu hóa chất.

Khu dân cư, đô thị đông dân

Ở môi trường ít gió, tải trọng gió không lớn, có thể lựa chọn chiều cao cột theo bề rộng đường (6 – 12 m). Tuy nhiên cần chú ý yếu tố mỹ quan đô thị, chiều cao đồng bộ với cảnh quan xung quanh, hạn chế chói lóa ảnh hưởng đến nhà dân.

Khi chọn chiều cao cột đèn cho tuyến đường, ngoài việc dựa trên bề rộng đường và tiêu chuẩn chiếu sáng (TCVN 259:2001, TCVN 13608:2023), cần kiểm tra kỹ điều kiện môi trường thực tế. Điều này giúp đảm bảo an toàn kết cấu trước gió bão. Đồng thời tăng tuổi thọ công trình chiếu sáng trong môi trường ven biển hoặc khu công nghiệp. Và duy trì hiệu quả chiếu sáng lâu dài, giảm chi phí vận hành, bảo dưỡng.

Việc lựa chọn chiều cao cột đèn đường không chỉ là yếu tố kỹ thuật mà còn là một phần quan trọng quyết định đến an toàn giao thông, hiệu quả chiếu sáng và thẩm mỹ đô thị. Từ việc xác định nhu cầu chiếu sáng, độ rộng tuyến đường, mật độ phương tiện, cho đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN và điều kiện môi trường thực tế, mỗi yếu tố đều có vai trò riêng trong quá trình thiết kế và lắp đặt hệ thống chiếu sáng đường bộ.

Tại DMT Light, chúng tôi cung cấp giải pháp chiếu sáng tổng thể từ tư vấn, thiết kế đến sản xuất cột đèn – đèn đường đạt chuẩn TCVN và quốc tế. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực chiếu sáng đô thị, DMT Light cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, an toàn, tiết kiệm và tối ưu chi phí đầu tư.

Liên hệ ngay với DMT Light để được tư vấn chọn chiều cao cột đèn – loại đèn – và phương án lắp đặt phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Hotline: 0901.116.123

Website: https://dmtlight.vn

Bán hàng
0978.126.123 Hotline
CSKH/Khiếu nại
1900.0999.01 Hotline
092.173.5678 (Mr.Ngân)
Top
Mục lục
Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm sản phẩm

0901.116.123