Khi đầu tư vào hệ thống chiếu sáng đèn sân tennis, nhiều chủ sân vẫn gặp khó khăn khi lựa chọn công suất đèn nào sẽ phù hợp? Phương án bố trí như thế nào? và ngân sách đầu tư để tối ưu? Bởi vì hệ thống chiếu sáng là yếu tố rất quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thi đấu cũng như tập luyện. Ở trong bài viết này, DMT LIGHT sẽ cập nhật bảng giá đèn sân tennis mới nhất 2025 và gợi ý cho bạn những công suất phổ biến cùng với tiêu chuẩn chiếu sáng được áp dụng cho từng loại sân để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách của mình !

1. Bảng giá đèn sân tennis mới nhất 2025
Giá đèn sân tennis trên thị trường hiện nay có thể chênh lệch đáng kể, nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất của đèn, chất lượng linh kiện hay thương hiệu,…Vì vậy, khi tham khảo báo giá, các chủ đầu tư không nên chỉ so sánh theo mức giá thấp – cao, mà cần nắm rõ mỗi mức giá sẽ tương ứng với chất lượng ánh sáng và hiệu quả sử dụng của nó.
Dưới đây là bảng giá đèn sân tennis được cập nhật mới nhất 2025 với tổng hợp theo từng dải công suất phổ biến, giúp bạn dễ ước tính ngân sách đầu tư và lựa chọn phương án phù hợp:
| Hình ảnh | Sản phẩm | giá tham khảo |
![]() | Đèn pha cốc 200W chữ nhật S13 | 757.000 VND |
![]() | Đèn pha led COB 300W PX11 | 1.751.000 VND |
![]() | Đèn pha led COB 400W S25 | 2.390.000 VND |
![]() | Đèn pha led 200W module PM32 | 2.500.000 VND |
![]() | Đèn pha led thấu kính lồi 300W PK18 | 2.786.000 VND |
![]() | Đèn pha led 300W cốc vuông PL16 | 2.848.000 VND |
![]() | Đèn pha led module 300W Philips 5 cấp PM30 | 3.683.000 VND |
![]() | Đèn led pha Ly chữ nhật 400W PL15 | 4.000.000 VND |
![]() | Đèn pha led 200W FLFB VinaLED | 4.264.000 VND |
![]() | Đèn pha led module 250W Rạng Đông CP07 | 5.720.000 VND |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt, cột đèn và phụ kiện đi kèm. Giá có thể thay đổi tùy thương hiệu và nguồn cung cấp.
Liên hệ trực tiếp với DMT LIGHT 0901.116.123 Để được tư vấn báo giá và hỗ trợ tốt nhất !
Ngoài bảng giá được cập nhật trên, nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều mẫu mã và giá cả khác, bạn có thể tham khảo thêm giá đèn pha led được DMT LIGHT tổng hợp mới nhất !
2. Tổng hợp những mẫu đèn sân tennis sử dụng phổ biến hiện nay
Trên thực tế, Mỗi mẫu đèn sẽ phù hợp ứng dụng cho từng loại sân, chiều cao cột đèn và mục đích sử dụng khác nhau, từ sân tập phong trào đến sân thi đấu chuyên nghiệp…
Hãy cùng tham khảo những mẫu đèn sân tennis, hiện nay được nhiều khách hàng đánh giá tin dùng và lựa chọn nhiều nhất !
2.1 Đèn sân tennis 200W – PM32
Đèn pha LED module 200W mẫu PM32 là giải pháp chiếu sáng tối ưu dành riêng cho các sân tennis tập luyện nghiệp dư và các câu lạc bộ quy mô vừa.
Điểm nổi bật của sản phẩm nằm ở công nghệ chip LED Philips cao cấp kết hợp với thiết kế module độc lập – đảm bảo khi một module gặp sự cố, các module còn lại vẫn hoạt động bình thường, giúp giảm thiểu gián đoạn vận hành và chi phí bảo trì.
Chủ đầu tư có thể linh hoạt lựa chọn giữa nhiều cấu hình nguồn từ Done (MAP/MP/MPA) đến Philips (1 cấp/5 cấp dimming) tùy theo ngân sách và yêu cầu kỹ thuật

Hãy cùng xem các thông số kỹ thuật nổi bật của mẫu PM32 200W này:
| Thông số | Chi tiết |
| Chip LED sử dụng | Chip LED philips cao cấp |
| Cấu hình nguồn | Nguồn philips dim 1 cấp/5 cấp – Nguồn DONE MAP – Nguồn DONE MPA – Nguồn DONE MP |
| Quang thông | 30.000 lumen |
| Hiệu suất sáng | 150lm/W |
| Màu ánh sáng | 3000k – 6500k (trắng – vàng – trung tính) |
| Chỉ số hoàn màu CRI | CRI >80 |
| Tuổi thọ LED | 50.000 giờ |
| Chỉ số chống nước | IP66 |
| Thương hiệu | Saco |
| Giá bán | 1.946.000 – 2.576.000 VND |
| Xem chi tiết | Đèn pha led module 200W PM32 |
2.2 Đèn sân tennis 300W – PX11
Trong phân khúc sản phẩm tầm trung, đèn LED sân tennis 300W là lựa chọn được nhiều chủ đầu tư, chủ sân ưu tiên khi cần cân bằng giữa hiệu quả chiếu sáng và ngân sách đầu tư.
Với Công suất 300W, Sản phẩm mang đến độ sáng ổn định cho môi tường thi đấu nghiệp dư và bán chuyên nghiệp. Với chip LED ESP/Sanna Đài Loan kết hợp với bộ nguồn Driver Done/Lilocha đảm bảo đèn hoạt động ổn định và bền bỉ.

Dưới đây là các thông số kỹ thuật của mẫu đèn sân tennis 300W PL15
| Thông số | Chi tiết |
| Chip LED sử dụng | Philips/TYF/4640 |
| Cấu hình nguồn | Philips/Done/Lilocha/50C |
| Quang thông | 27.000 – 30.000 lumen (tùy chip) |
| Hiệu suất sáng | 90 – 110lm/W |
| Màu ánh sáng | 3000k – 6500k (trăng – vàng – trung tính) |
| Chỉ số hoàn màu CRI | CRI >85 |
| Tuổi thọ LED | 30.000 – 50.000 giờ |
| Chỉ số chống nước | IP66 |
| Thương hiệu | Saco |
| giá bán | 1.751.000 – 3.229.000 VND |
| Xem chi tiết | Đèn pha led COB 300W PX11 |
2.3 Đèn sân tennis 400W – PK18
Đặc điểm nổi bật của mẫu PK18 này nằm ở hệ thống 8 thấu kính khuếch đại ánh sáng bao quanh chip LED, tạo ra khả năng phân bố ánh sáng đồng đều vượt trội. Công nghệ kính lúp mắt lồi này không chỉ gia tăng hiệu suất chiếu sáng mà còn kiểm soát chính xác góc chiếu, giảm thiểu lãng phí năng lượng.

Cùng xem các thông số kỹ thuật của mẫu đèn sân tennis 400W PK18:
| Thông số | Chi tiết |
| Chip LED sử dụng | Philips/TYF/4640 (tùy cấu hình) |
| Cấu hình nguồn | Philips/Done/Lilocha/50C |
| Quang thông | 44.000 – 48.000 lumen (tùy chip) |
| Hiệu suất sáng | 110 – 120lm/W |
| Nhiệt độ màu | 3000k / 6000k (trắng – vàng) |
| Chỉ số hoàn màu | CRI >70Ra |
| Tuổi thọ LED | 50.000 giờ |
| Chỉ số chống nước | IP66 |
| Thương hiệu | Saco |
| giá bán | 3.870.000 VND |
| Xem chi tiết | đèn pha led kính lúp 400W PK18 |
2.4 Đèn sân tennis 500W – PM30
Khác với nhiều mẫu đèn pha LED 500W dạng liền khối trên thị trường, PM30 được thiết kế theo cấu trúc module công suất cao, sử dụng chip LED Philips cao cấp kết hợp thấu kính quang học chuyên dụng cho sân thể thao.

Để hiểu rõ hơn về cấu hình, hiệu suất và các tùy chọn kỹ thuật của mẫu đèn này, bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật chi tiết của đèn LED sân tennis 500W PM30 ngay bên dưới.
| Thông số | Chi tiết |
| Chip LED sử dụng | Philips |
| Cấu hình nguồn | Done MP/ Done MXG/ Philips 1 cấp/5 cấp |
| Quang thông | 70.000 lumen |
| Hiệu suất sáng | 140lm/W |
| Màu ánh sáng | 3000k – 6000K |
| Chỉ số hoàn màu CRI | CRI >80Ra |
| Tuổi thọ LED | 50.000 giờ |
| Chỉ số bảo vệ | IP66/IK08 |
| Thương hiệu | Saco |
| giá bán | 4.678.000 – 6.097.0000 VND |
| Xem chi tiết | Đèn led module 500W PM30 |
2.5 Đèn sân tennis 600W – S13
Đèn pha led 600W mẫu S13 với thiết kế chóa phễu hình chữ nhật là giải pháp được nhiều chủ đầu tư lựa chọn khi cần chiếu sáng ở độ cao lớn và khoảng cách xa.
Dòng đèn này nổi bật ở khả năng chiếu xa gấp 2-3 lần so với đèn pha led thông thường, nhờ công nghệ chóa tròn hội tụ ánh sáng kết hợp chip LED COB. Sản phẩm này đáp ứng tốt các tiêu chuẩn chiếu sáng dành cho sân tennis chuyên nghiệp. Đây là lựa chọn đáng tin cậy dành cho các chủ đầu tư muốn đầu tư 1 lần và có thể khai thác hiệu quả lâu dài.

Hãy cùng xem các thông số kỹ thuật của mẫu đèn led pha 600w S13 này:
| Thông số | Chi tiết |
| Chip led sử dụng | Chip LED 7660 |
| Cấu hình nguồn | Lilocha/ 50C |
| Quang thông | 66.000 – 72.000 lumen |
| Hiệu suất sáng | 110 – 120lm/W |
| Màu ánh sáng | 3000k – 6000k (trắng – vàng – trung tính) |
| Chỉ số chống nước | IP66 |
| Chỉ số hoàn màu CRI | CRI >70Ra |
| Tuổi thọ LED | 50.000 giờ |
| Thương hiệu | Saco |
| giá bán | 1.822.000 – 2.338.000 VND |
| Xem chi tiết | Đèn led pha cốc 600W chữ nhật S13 |
2.6 Đèn sân tennis 800W – PL15
Với các dự án sân tennis quy mô lớn hoặc tiêu chuẩn thi đấu chuyên nghiệp, đèn pha ly chữ nhật 800W là giải pháp được chủ đầu tư ưu tiên nhờ hiệu suất chiếu sáng vượt trội.
Điểm đặc biệt của sản phẩm nằm ở thiết kế thấu kính hình chữ nhật tạo vùng chiếu 20m × 40m, khớp hoàn hảo với kích thước sân tennis chuẩn. , sản phẩm đảm bảo cường độ sáng 500-750 lux tại mặt sân từ độ cao 12-15m, đáp ứng tiêu chuẩn ITF cho giải đấu quốc tế.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của đèn led pha ly chữ nhật PL15:
| Thông số | Chi tiết |
| Chip LED | 4640/ Philips/ TYF |
| Cấu hình nguồn | Lilocha/ Done MAP/ Done MP/ Philips |
| Quang thông | 72.000 – 80.000 lumen |
| Hiệu suất sáng | 100 – 110lm/W |
| Màu ánh sáng | 3000k – 6000k (trắng – vàng – trung tính) |
| Chỉ số chống nước | IP66 |
| Chỉ số hoàn màu CRI | CRI >80 Ra |
| Tuổi thọ LED | 50.000 giờ |
| Thương hiệu | Saco |
| giá bán | 4.577.000 – 7.955.000 VND |
| Xem chi tiết | Đèn led pha ly chữ nhật 800W PL15 |
Kết lại, với những mẫu đèn led được gợi ý trên, chủ đầu tư có thể lựa chọn giải pháp phù hợp với quy mô và tiêu chuẩn chiếu sáng mong muốn. Mỗi sản phẩm đều có ưu điểm riêng về công nghệ, tuổi thọ cũng như mức giá đầu tư, giúp tối ưu hóa cả hiệu quả chiếu sáng lẫn chi phí vận hành dài hạn cho dự án của mình !
3. So sánh 3 loại đèn led thường dùng cho sân tennis
Ở thị trường đèn led pha có đa dạng rất nhiều loại, nhưng hiện nay có 3 loại đèn led chuyên dụng nhất dành cho chiếu sáng tennis là led module, led thấu kính lồi và led pha cốc, ly.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa 3 loại đèn này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với quy mô dự án và ngân sách của mình hơn:

| Các tiêu chí | Đèn led pha module | Đèn led pha thấu kính lồi | Đèn LED pha cốc sâu |
| Cấu tạo | Nhiều module LED ghép lại, mỗi module có thấu kính riêng | Chip LED tập trung + thấu kính lồi phía trước | Chip LED đặt trong cốc phản quang sâu |
| Khả năng chiếu xa | Trung bình (8-12m) | Rất tốt (15-25m) | Tốt (10-18m) |
| Độ đồng đều ánh sáng | Rất cao (>0.8) | Trung bình (0.6-0.7) | Cao (0.7-0.8) |
| Góc chiếu | Rộng (90-120°) | Hẹp tập trung (30-60°) | Trung bình (60-90°) |
| Hiệu suất phát quang | 90 – 150lm/W (Cao) | 110 – 130lm/W (Trung bình) | 100 – 130lm/W (Trung bình) |
| Khả năng tản nhiệt | Rất Tốt (nhiều điểm tản nhiệt) | Trung bình | tốt (cốc nhôm tản nhiệt) |
| Khả năng chống chói | Rất Tốt (ánh sáng phân tán) | trung bình (ánh sáng tập trung mạnh) | tốt (cốc chống chói) |
| Bảo trì/Thay thế | Dễ (thay module riêng lẻ) | Khó (phải thay toàn bộ) | Trung bình |
| Phù hợp với | Sân thi đấu chuyên nghiệp, yêu cầu độ đồng đều cao | Sân có độ cao lắp đặt lớn (>15m), cần chiếu xa | Sân tập luyện, sân câu lạc bộ, ngân sách vừa phải |
Gợi ý lựa chọn cho bạn theo quy mô dự án:
- Sân tennis 1-2 sân, tập luyện nghiệp dư: Có thể sử dụng Đèn pha cốc sâu 200-300W – Tối ưu chi phí, đáp ứng đủ độ sáng cơ bản, tuổi thọ cao.
- Sân tennis 2-4 sân, câu lạc bộ: Đèn pha thấu kính lồi 300-400W – Cân bằng giữa khả năng chiếu xa và chi phí, phù hợp độ cao cột 10-12m.
- Sân tennis 4+ sân, thi đấu chuyên nghiệp: Đèn pha module 400-600W – Đảm bảo độ đồng đều cao nhất, đáp ứng tiêu chuẩn ITF, dễ bảo trì dài hạn.
- Sân có độ cao cột >15m, khu liên hợp thể thao: Đèn pha thấu kính lồi hoặc pha cốc 500-800W – Tận dụng khả năng chiếu xa vượt trội, giảm số lượng cột đèn cần thiết.
4. Tiêu chuẩn chiếu sáng sân tennis cần biết trước khi lắp đèn
Trước khi quyết định đầu tư hệ thống chiếu sáng, chủ đầu tư cần nắm rõ các tiêu chuẩn chiếu sáng để đảm bảo sân tennis đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và mang lại trải nghiệm thi đấu tốt nhất.
Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng chiếu sáng mà còn tránh lãng phí chi phí đầu tư và vận hành.
4.1 Độ rọi (lux) tiêu chuẩn cho từng loại sân tennis
Độ rọi lux là thông số quan trọng nhất quyết định chất lượng chiếu sáng sân tennis. Tùy theo mục đích sử dụng, yêu cầu về độ rọi có sự khác biệt rõ rệt:
Theo tiêu chuẩn ITF (Liên đoàn quần vợt quốc tế):
| Loại sân tennis | Độ rọi trung bình | Độ rọi tối thiểu | Độ đồng đều |
| Tập luyện nghiệp dư | 200 – 300 lux | 150 lux | ≥0.5 |
| Câu lạc bộ/Giải địa phương | 300 – 500 lux | 200 lux | ≥0.6 |
| Thi đấu chuyên nghiệp | 500 – 750 lux | 300 lux | ≥0.7 |
| Thi đấu quốc gia | 750 – 1000 lux | 500 lux | ≥0.7 |
| Thi đấu quốc tế (TV) | 1000 – 1500 lux | 750 lux | ≥0.8 |
Nguồn: Tiêu chuẩn ITF (International Tennis Federation) và EN 12193
Lưu ý quan trọng:
- Độ rọi được đo tại mặt sân, độ cao 1m từ mặt đất
- Cần đo độ rọi tại ít nhất 9 điểm trên mặt sân để tính độ đồng đều
- Khu vực xung quanh sân (3-5m ra ngoài) nên có độ rọi tối thiểu 50% so với mặt sân chính
4.2 Các thông số kỹ thuật ảnh hưởng đến chất lượng ánh sáng
Ngoài độ rọi (lux), còn có 3 thông số kỹ thuật quan trọng khác trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng chiếu sáng và trải nghiệm thi đấu.
Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng các thông số này giúp đảm bảo vận động viên có thể theo dõi bóng chính xác, không bị mỏi mắt và thi đấu hiệu quả trong suốt thời gian dài.
| Thông số | gợi ý tham khảo | Lý do |
| Nhiệt độ màu | 4000k – 5000k (ánh sáng trắng, trung tính) | giúp không gây mỏi mắt và màu sắc sân, bóng hiển thị tự nhiên hơn. |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | CRI >80 Ra (thi đấu chuyên nghiệp) CRI >70(Tối thiểu) | Đảm bảo ánh sáng hiển hiện trung thực, chính xác Nếu CRI Thấp làm màu sắc nhạt, kém rõ nét ánh hưởng đến quay, chụp ảnh |
| Độ chói lóa (GR) | Chỉ số chói lóa GR < 50 | GR> 50 sẽ gây khó chị, ảnh hưởng sự tập trung và gây chói hơn. |
Việc nắm rõ các tiêu chuẩn chiếu sáng theo ITF cùng các thông số kỹ thuật về nhiệt độ màu, CRI và Độ chói lóa là nền tảng để chủ đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
5. Cách bố trí đèn sân tennis đúng kỹ thuật, không chói – không lóa
Bố trí đèn đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo độ sáng mà còn quyết định đến chất lượng trải nghiệm thi đấu.
Nếu sai sót trong khâu này có thể khiến vận động viên bị chói, gây khó chịu và ảnh hưởng trải nghiệm người chơi.
Dưới đây là 3 ý chính để bố trí đèn sân tennis đúng kỹ thuật
5.1 Chiều cao và công suất cột đèn sân tennis theo tiêu chuẩn ITF
Chiều cao cột đèn và công suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chiếu sáng và trải nghiệm thi đấu. Độ cao phù hợp giúp giảm độ chói, tạo ánh sáng phân tán đều và mở rộng vùng chiếu sáng hiệu quả.
Lựa chọn chiều cao và công suất đèn phải cần dựa trên quy mô sân, mục đích sử dụng và khoảng cách từ cột đến trung tâm sân.

Dưới đây bảng tiêu chuẩn chiều cao và công suất theo tiêu chuẩn của ITF (Liên đoàn Quần vợt Quốc tế)
| Cấp độ sân tennis | Chiều cao cột đèn (m) | Độ rọi yêu cầu (lux) | Công suất | ghi chú |
| Sân tập luyện – phong trào, Tập luyện hàng ngày, CLB, trường học | 6 – 8 m | 200 – 300 lux | 200W – 400W | Phù hợp sân nhỏ, nên dùng góc chiếu rộng, hạn chế lắp quá thấp để tránh chói |
| Sân thi đấu nội bộ, giải phong trào | 8 – 10 m | 300 – 500 lux | 400W – 600W | Chiều cao phổ biến nhất, cân bằng giữa độ rọi và kiểm soát chói |
| Sân bán chuyên (Trung tâm thể thao, thi đấu cấp tỉnh) | 10 – 12 m | 500 – 750 lux | 600W – 800W | Nên dùng đèn thấu kính, chỉ số chống chói tốt (UGR thấp) |
| Sân chuyên nghiệp / truyền hình | 12 – 14m | ≥ 750 lux (HD); ≥ 1000 lux (TV) | 800W – 1000W | Bố trí cột đối xứng, không đặt sau baseline, yêu cầu kiểm soát chói nghiêm ngặt |
Trên thực tế, chiều cao cột đèn thường dao động từ 6 – 12 m, trong đó 8 – 10 m là lựa chọn phổ biến nhất cho các sân tennis phong trào và bán chuyên, đảm bảo ánh sáng đồng đều, hạn chế chói và mang lại trải nghiệm thi đấu tốt cho người chơi.
Việc lựa chọn chiều cao cột đèn phù hợp cần được xem xét đồng thời với công suất đèn, góc chiếu và cách bố trí cột, thay vì chỉ dựa vào một thông số đơn lẻ. Điều này giúp hệ thống chiếu sáng đáp ứng đúng khuyến nghị của ITF và tối ưu hiệu quả đầu tư lâu dài.
5.2 Nguyên tắc bố trí đèn sân tennis
Việc bố trí đèn sân tennis cần tuân thủ các nguyên tắc chiếu sáng nhằm đảm bảo tầm nhìn bóng rõ ràng, ánh sáng đồng đều và hạn chế chói mắt cho người chơi.
Theo khuyến nghị của ITF và thực tế thi công các sân tennis đạt chuẩn, hệ thống chiếu sáng cần đáp ứng những nguyên tắc cơ bản sau:
- Không bố trí đèn phía sau vạch cuối sân (baseline): Đây là nguyên tắc quan trọng nhất nhằm tránh hiện tượng lóa mắt khi vận động viên giao bóng hoặc ngước nhìn bóng trên cao.
- Ưu tiên bố trí đèn dọc theo hai bên sân: Đèn được lắp song song theo chiều dài sân giúp ánh sáng phân bố đều, hạn chế vùng tối và không gây chói trực diện.
- Đảm bảo độ đồng đều ánh sáng: Chênh lệch độ rọi giữa các khu vực trên mặt sân không nên quá lớn, tránh tình trạng sáng – tối cục bộ gây khó khăn khi quan sát bóng.
- Kiểm soát chói (glare control): Ưu tiên sử dụng đèn pha LED có thấu kính định hướng, góc chiếu phù hợp và chỉ số chống chói tốt, đặc biệt với sân thi đấu.
Tuân thủ đúng các nguyên tắc trên không chỉ giúp sân tennis đáp ứng yêu cầu sử dụng mà còn tiệm cận các tiêu chuẩn và khuyến nghị của ITF.

5.3 Các phương án bố trí đèn sân tennis chuẩn
Dựa trên nguyên tắc bố trí đèn và cấp độ sử dụng sân, trong thực tế hiện nay có một số phương án bố trí đèn sân tennis tiêu chuẩn được áp dụng phổ biến.
Mỗi phương án sẽ phù hợp với quy mô sân, chiều cao cột đèn và mục đích sử dụng khác nhau.
5.3.1 Phương án bố trí 4 cột đèn
- Số lượng cột: 4 cột (mỗi bên sân 2 cột)
- Chiều cao cột: 6 – 8 m
- Mức chiếu sáng: 200 – 300 lux
- Ứng dụng: Sân tập luyện, sân tennis phong trào, sân dân dụng
Phương án 4 cột có chi phí đầu tư thấp, thi công đơn giản và phù hợp với các sân tennis phục vụ nhu cầu tập luyện cơ bản. Tuy nhiên, độ đồng đều ánh sáng không cao bằng các phương án nhiều cột, nên cần lựa chọn đèn có góc chiếu rộng và bố trí hợp lý.

5.3.2 Phương án bố trí 6 cột đèn
- Số lượng cột: 6 cột (mỗi bên sân 3 cột)
- Chiều cao cột: 8 – 10 m
- Mức chiếu sáng: 300 – 500 lux
- Ứng dụng: Sân thi đấu phong trào, sân CLB, trung tâm thể thao
Đây là phương án phổ biến nhất hiện nay, giúp ánh sáng phân bố đều hơn trên toàn bộ mặt sân, hạn chế vùng tối và giảm chói so với phương án 4 cột. Phương án này đáp ứng tốt các khuyến nghị của ITF cho sân thi đấu phong trào.

5.3.3 Phương án bố trí 8 cột đèn
- Số lượng cột: 8 cột (mỗi bên sân 4 cột)
- Chiều cao cột: 10 – 12 m
- Mức chiếu sáng: 500 – 750 lux (hoặc cao hơn tùy cấu hình)
- Ứng dụng: Sân thi đấu bán chuyên, sân tổ chức giải đấu
Phương án 8 cột mang lại độ đồng đều ánh sáng cao, kiểm soát chói tốt và phù hợp với các sân yêu cầu chất lượng chiếu sáng cao. Phương án này thường kết hợp với đèn LED công suất lớn, thấu kính định hướng và yêu cầu thiết kế chiếu sáng chi tiết.

Có thể thấy rằng, việc đầu tư hệ thống đèn LED cho sân tennis không chỉ đơn thuần là lựa chọn công suất hay mức giá, mà cần được xem xét tổng thể dựa trên quy mô sân, mục đích sử dụng, tiêu chuẩn chiếu sáng ITF và phương án bố trí đèn phù hợp.
Mỗi dòng đèn – từ đèn pha cốc sâu, đèn thấu kính lồi đến đèn LED module công suất cao – đều có ưu điểm riêng về khả năng chiếu xa, độ đồng đều ánh sáng, kiểm soát chói và chi phí đầu tư. Khi lựa chọn đúng loại đèn và bố trí đúng kỹ thuật, chủ đầu tư không chỉ đảm bảo chất lượng thi đấu mà còn tối ưu chi phí vận hành, giảm hao phí điện năng và kéo dài tuổi thọ hệ thống chiếu sáng.
>>> Xem thêm: Những mẫu đèn pha chiếu xa được ưa chuộng hiện nay !
Nếu bạn đang cần tư vấn lựa chọn công suất đèn, phương án bố trí cột đèn hoặc báo giá chi tiết theo từng dự án sân tennis, đội ngũ kỹ thuật của DMT LIGHT sẵn sàng hỗ trợ khảo sát và đề xuất giải pháp chiếu sáng phù hợp nhất với ngân sách và tiêu chuẩn mong muốn.
Liên hệ ngay DMT LIGHT 0901.116.123 để được tư vấn và báo giá đèn sân tennis chính xác – tối ưu – bền vững lâu dài !
6. Các câu hỏi thường gặp khi chọn mua đèn sân tennis
6.1 Nên chọn đèn sân tennis công suất bao nhiêu là phù hợp?
Công suất đèn không có con số cố định mà phụ thuộc vào diện tích sân, chiều cao cột đèn, số lượng cột và mức độ chiếu sáng yêu cầu. Thông thường, sân tennis phong trào sử dụng đèn từ 300W – 600W, trong khi sân thi đấu có thể cần 600W – 1000W mỗi đèn.
6.2 Chiều cao cột đèn bao nhiêu là hợp lý cho sân tennis?
Theo khuyến nghị của ITF và thực tế triển khai, chiều cao cột đèn sân tennis thường dao động từ 6 – 12 m. Trong đó, 8 – 10 m là mức phổ biến nhất cho sân thi đấu phong trào, giúp cân bằng giữa độ rọi và khả năng kiểm soát chói.
6.3 Nên chọn đèn LED hay đèn Metal Halide (đèn cao áp) cho sân tennis?
Nên chọn đèn LED vì:
- Tiết kiệm điện 60-70% so với đèn cao áp
- Tuổi thọ cao gấp 3-5 lần (50.000 giờ so với 10.000-15.000 giờ)
- Không thời gian khởi động, bật tắt tức thì
- Không chứa thủy ngân, thân thiện môi trường
- Chi phí bảo trì thấp hơn đáng kể
Mặc dù đèn LED có giá mua ban đầu cao hơn 20-30%, nhưng thời gian hoàn vốn chỉ 2-3 năm nhờ tiết kiệm điện và chi phí thay thế.
6.4 Cần bao nhiêu đèn cho 1 sân tennis chuẩn?
Tùy theo phương án bố trí:
- Phương án tối thiểu: 4-6 đèn (sân tập luyện)
- Phương án chuẩn: 8-12 đèn (sân câu lạc bộ)
- Phương án chuyên nghiệp: 12-16 đèn (sân thi đấu)
Số lượng đèn phụ thuộc:
- Công suất mỗi đèn
- Độ rọi yêu cầu
- Độ cao lắp đặt
- Loại đèn sử dụng








