Hệ thống chiếu sáng đường phố là một phần không thể thiếu trong hạ tầng đô thị hiện đại. Một tuyến đường được chiếu sáng tốt không chỉ giúp giao thông an toàn hơn mà còn đại diện cho đô thị trở nên văn minh, hiện đại và đẹp hơn. Tuy nhiên, để xây dựng một hệ thống đèn đường đạt chuẩn – tiết kiệm – bền bỉ, bạn cần nắm rõ các tiêu chuẩn, nguyên tắc thiết kế, cách tính toán số lượng đèn phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu toàn bộ hệ thống đèn đường chiếu sáng đường phố từ A–Z, dễ hiểu – dễ ứng dụng và dễ triển khai.

1. Hệ thống đèn đường chiếu sáng là gì? Gồm những thành phần nào?
Hệ thống đèn đường chiếu sáng là tập hợp các thiết bị được lắp đặt dọc theo tuyến đường nhằm đảm bảo người tham gia giao thông nhìn thấy rõ không gian xung quanh vào ban đêm. Một hệ thống đạt chuẩn phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố: đủ sáng, đồng đều, không gây chói, tiết kiệm điện và hoạt động ổn định lâu dài.
Một tuyến đèn đường tiêu chuẩn thường bao gồm những thành phần như:
- Nguồn điện cấp (trực tiếp hoặc qua tủ điều khiển)
- Tủ điện chiếu sáng
- Cột đèn đường (8m, 10m, 12m/ tùy loại đường)
- Tay đèn – cần đèn
- Đèn LED đường phố (100W – 150W – 200W…)
- Bộ điều khiển thông minh (BMS/IoT, tùy dự án)
- Cáp điện, dây dẫn, tiếp địa
Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng và phải tương thích với nhau để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
2. Tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố theo TCVN – CIE
Việc thiết kế chiếu sáng không thể làm theo cảm tính. Tất cả đều phải dựa trên tiêu chuẩn quốc gia (TCVN), tiêu chuẩn châu Âu (EN) và tiêu chuẩn quốc tế (CIE).
Dưới đây là phần tổng hợp dễ hiểu nhất giúp bạn nắm được mức sáng cần thiết cho từng loại đường.

2.1 Yêu cầu chiếu sáng đường, đường phố giao thông và quảng trường
Thiết kế chiếu sáng đường , đường phố giao thông và quảng trường phải đáp ứng đúng phân cấp đường, đảm bảo người lái xe và người đi bộ luôn nhìn rõ, định hướng tốt và an toàn khi di chuyển.
Quan trọng là khi triển khai ánh sáng cần đủ chói, phân bổ đồng đều, không gây loá mắt và có điểm chuyển sáng hợp lý ở cuối tuyến.
Cột đèn phải đặt thẳng hàng để hỗ trợ dẫn hướng và vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của khu vực. Các giá trị độ chói – độ rọi – đồng đều đều phải đạt mức tối thiểu theo tiêu chuẩn quy định cho từng loại đường.
Cùng xem bảng tiêu chuẩn chiếu sáng cho đường, đường phố giao thông, quảng trường được phân cấp rõ ràng giúp bạn dễ hình dung hơn:
| Cấp đường | Loại đường, quảng trường | Ltb(cd/m2) | Uo | Ul | TI |
| Cấp đô thị | – Đường cao tốc trong đô thị, đi qua khu dân cư, trạm nghỉ, trạm xăng, trạm thu phí, khu vực giao cắt | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 |
| Đường trục chính khu đô thị | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Đường chính đô thị | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Đường liên khu vực | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Cấp khu vực | Đường chính khu vực | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 |
| Đường khu vực | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Cấp nội bộ | Đường phân khu vực | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 |
| Đường nhóm nhà ở, vào nhà | ≥ 1,0 | ≥ 0,4 | ≥ 0,5 | ≤ 15 | |
| Đường xe đạp | ≥ 0,75 | ≥ 0,4 | – | ≤ 20 | |
| Đường đi bộ | ≥ 0,5 | ≥ 0,35 | – | ≤ 20 | |
| Quảng trường | Quảng trường chính đô thị loại I, II | ≥ 2 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 |
| Quảng trường chính đô thị loại III, IV, V | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Quảng trường giao thông, và trước cầu | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Quảng trường trước nhà ga | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| Quảng trường đầu mối các công trình giao thông | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 | |
| – Quảng trường trước các công trình công cộng và các điểm tập trung công cộng | ≥ 1,5 | ≥ 0,4 | ≥ 0,7 | ≤ 10 |
Nguồn: Caselaw Việt Nam
Tài liệu tham khảo từ bộ Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13608:2023 về Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế (Năm 2023)
>>> Xem thêm 4 tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố được cập nhật mới nhất 2025
Chú thích
- Độ chói trung bình của mặt đường, ký hiệu Ltb;
- Hệ số đồng đều độ chói chung của mặt đường, ký hiệu Uo;
- Hệ số đồng đều độ chói theo phương dọc, ký hiệu Ul;
- Độ rọi trung bình của mặt đường, ký hiệu Etb;
- Chỉ số hạn chế loá mờ theo mức tăng ngưỡng, ký hiệu TI.

2.2 Lưu ý về yêu cầu chống chói – Chỉ số rất nhiều người bỏ qua
Một tuyến đường có thể đủ sáng, nhưng vẫn nguy hiểm nếu:
- Ánh sáng quá gắt
- Góc chiếu không đúng
- Đèn không có lens chống chói
Tiêu chuẩn yêu cầu TI% ≤ 10% đối với đường cao tốc và TI% ≤ 15% cho đường đô thị.
Vì vậy khi chọn đèn đường LED, bạn phải ưu tiên loại đèn có:
- Lens quang học chuyên dụng
- Ánh sáng phân bổ đều
- Không gây loá mắt người lái xe
2.3 Chỉ số hoàn màu và nhiệt độ màu phù hợp
Trong chiếu sáng đường phố, chất lượng ánh sáng không chỉ phụ thuộc vào độ sáng mà còn chịu ảnh hưởng rất lớn bởi chỉ số hoàn màu (CRI) và nhiệt độ màu (CCT). Hai yếu tố này quyết định mức độ trung thực của màu sắc và cảm giác quan sát của người tham gia giao thông, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
2.3.1 Chỉ số hoàn màu CRI
CRI thể hiện mức độ trung thực của màu sắc vật thể dưới ánh sáng của đèn. Ở trong chiếu sáng đường phố, chỉ số CRI không cần quá cao như trong chiếu sáng thương mại, nhưng vẫn phải đủ tốt để giúp người điều khiển phương tiện nhận biết được biển báo, người đi bộ, chướng ngại vật hay tín hiệu giao thông.
- Mức CRI tối thiểu cần có trong chiếu sáng đường phố phải từ CRI ≥70
- Đường trung tâm – khu vực đông phương tiện: CRI cần đạt từ 80 sẽ cho khả năng nhận diện tốt hơn.

2.3.2 Nhiệt độ màu CCT
Nhiệt độ màu được đo bằng Kelvin (K), thể hiện “sắc thái” của ánh sáng – trắng lạnh, trắng trung tính hay ánh vàng. CCT phù hợp sẽ giúp mắt người lái xe nhìn đường rõ hơn và thoải mái hơn.
Nhiệt độ màu theo từng khu vực:
- Đường phố đô thị, trục chính: 4000k – 5000k (ánh sáng trung tính – trắng)
- Khu dân cư, ngõ hẽm: 3000k – 4000k (ánh sáng ấm)
- Công viên, quãng trường: 3000k – 3500k (ánh sáng vàng)
- Đường cao tốc, khu công nghiệp: 4500K – 5000K (ánh sáng trắng trung tính)
Tóm lại, Việc lựa chọn đúng chỉ số hoàn màu và nhiệt độ màu không chỉ nâng cao an toàn giao thông mà còn góp phần tạo cảnh quan đô thị hài hòa, dễ chịu.
3. Lợi ích khi sử dụng hệ thống chiếu sáng đường phố đạt chuẩn
Một hệ thống chiếu sáng đường phố được thiết kế đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp tuyến đường sáng rõ hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng đối với an toàn giao thông, kinh tế và mỹ quan đô thị.
Dưới đây là những lợi ích nổi bật nhất:
- Tăng an toàn giao thông: Ánh sáng tốt giúp người lái xe nhìn rõ vật cản, biển báo, người đi bộ. Nhiều nghiên cứu cho thấy đường đủ sáng có thể giảm 30–40% tai nạn giao thông.
- Tiết kiệm điện lên đến 80%: Sử dụng Đèn LED đường phố hiện đại có thể đạt hiệu suất 130–160 lm/W, điều này có thể giúp tiết kiệm điện gấp 3–4 lần đèn sodium và gấp 2 lần metal halide.
- Giảm chi phí bảo trì: Tuổi thọ trung bình 50.000 – 65.000 giờ, sử dụng 10–12 năm không cần thay.
- Góp phần làm đẹp đô thị: Ánh sáng đúng chuẩn sẽ tạo sự đồng bộ, chuyên nghiệp và tăng giá trị thẩm mỹ khu vực.

4. Phương pháp thiết kế hệ thống đèn đường chiếu sáng
Thiết kế hệ thống chiếu sáng đường phố phải đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và phục vụ đúng mục đích sử dụng của tuyến đường.
Quy trình thiết kế thông thường bao gồm 4 bước chính: xác định tiêu chuẩn, lựa chọn thiết bị, tính toán kỹ thuật và mô phỏng kiểm chứng.
4.1 Xác định tiêu chuẩn chiếu sáng
Trước khi bắt đầu tính toán, cần làm rõ các thông số tiêu chuẩn:
- Phân cấp đường thuộc loại nào? (Cấp đô thị, cấp khu vực, cấp nội bộ, cấp quảng trường) để đưa ra phương án thiết kế chuẩn xác.
- Mức sáng yêu cầu: độ chói (cd/m²) cho đường tốc độ cao, độ rọi (lux) cho đường đô thị và lối đi bộ.
- Độ đồng đều ánh sáng (Uo): theo mức tối thiểu quy định trong tiêu chuẩn.
- Giới hạn chống chói (TI%): yêu cầu thấp cho đường tốc độ lớn.
Đây là bước nền để xác định công suất đèn, khoảng cách cột và phương án bố trí tối ưu.

4.2 Lựa chọn thiết bị chiếu sáng
Sau khi bạn xác định tiêu chuẩn chiếu sáng xong, tiếp theo bạn cần lựa chọn loại đèn và thông số kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế của tuyến đường.
Dưới đây là những yếu tố quan trọng bạn cần xem xét:
- Công suất đèn phù hợp (30W – 200W tùy cấp đường).
- Hiệu suất phát sáng từ 130–160 lm/W.
- Thấu kính quang học phù hợp mặt cắt đường
- Mặt cắt (M) – Mặt phẳng ngang
- Mặt cắt (S) – Mặt phẳng đứng
- Mặt cắt (T) – Mặt phẳng nghiêng/Trục
- Nhiệt độ màu 4000K – 5000K để đảm bảo tầm nhìn rõ.
- CRI ≥ 70 để nhận diện biển báo và vật thể tốt.
- Chuẩn bảo vệ ngoài trời IP65/66 – chống nước, bụi.
Lựa chọn đúng thiết bị sẽ giúp tối ưu ánh sáng, tiết kiệm điện và giảm chi phí bảo trì trong suốt vòng đời sử dụng.

4.3. Tính toán cột đèn: chiều cao – khoảng cách – độ vươn
Thông số của cột đèn ảnh hưởng trực tiếp đến vùng chiếu sáng và độ đồng đều ánh sáng trên mặt đường.
Chiều cao cột gợi ý theo loại đường:
- Đường dân cư: 6–8m
- Đường đô thị: 8–10m
- Đường lớn, quốc lộ: 10–12m
>>> Xem ngay: 9+ Cách xác định chiều cao cột đèn đường theo TCVN
Một số quy tắc tính cơ bản:
- Khoảng cách giữa hai cột (S) ≈ 3 – 3.5 × chiều cao cột (H).
- Độ vươn tay đèn thường bằng 0.4 – 0.6 × H.
- Kiểu bố trí có thể là một bên, so le, đối xứng hoặc đặt trên dải phân cách.
Mục tiêu của phần này là đạt được ánh sáng đồng đều, hạn chế tối đa vùng tối và tránh tình trạng chói gây mất an toàn.
4.4 Tính toán số lượng đèn cần lắp đặt
Việc tính số lượng đèn cho một tuyến đường không thể làm theo cảm tính mà cần dựa trên mức độ sáng yêu cầu, kích thước mặt đường và công suất/quang thông của đèn được chọn.
Trên thực tế, kỹ sư thường sử dụng công thức ước tính sơ bộ để xác định số lượng đèn ban đầu, sau đó tinh chỉnh lại bằng phần mềm mô phỏng. Công thức này dựa trên độ rọi tiêu chuẩn (lux), tổng diện tích cần chiếu sáng và lượng ánh sáng mà mỗi bộ đèn có thể phát ra.
Để xác định số lượng đèn phù hợp, có thể sử dụng công thức ước tính theo tiêu chuẩn:
N = (E × A) / (Φ × UF × MF) |
Trong đó:
- E: độ rọi yêu cầu
- A: diện tích cần chiếu sáng
- Φ: quang thông của đèn
- UF: hệ số sử dụng
- MF: hệ số bảo trì (thường 0.7 – 0.8)
Công thức giúp xác định số lượng đèn ban đầu, trước khi đưa vào mô phỏng.
Gợi ý cho bạn 1 số phần mềm phổ biến đang được nhiều kỹ sư ứng dụng gồm:
- DIALux: mạnh nhất, miễn phí, mô phỏng chi tiết.
- AGi32: độ chính xác cao, thường dùng cho dự án quy mô lớn.
- Relux: linh hoạt, hỗ trợ nhiều dạng công trình.
Việc Mô phỏng giúp kiểm tra liệu phương án đã đáp ứng:
- Độ rọi / độ chói tiêu chuẩn
- Độ đồng đều ánh sáng
- Khả năng chống chói
- Các vùng tối – vùng sáng
Nếu chưa đạt, kỹ sư sẽ điều chỉnh công suất đèn, khoảng cách cột hoặc loại lens để hoàn thiện phương án.
5. Các loại đèn đường chiếu sáng đường phố phổ biến hiện nay
Trong hệ thống chiếu sáng đường phố, mỗi tuyến đường sẽ có yêu cầu ánh sáng khác nhau, vì vậy các thiết bị chiếu sáng cũng rất đa dạng.
Việc hiểu rõ từng loại đèn, loại cột và giải pháp điều khiển sẽ giúp bạn lựa chọn đúng cấu hình phù hợp với từng khu vực.
5.1 Đèn LED đường phố (LED Street Light)
Đèn LED đường phố đang dần trở thành lựa chọn phổ biến nhất trong chiếu sáng đô thị hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội. Với tuổi thọ lên đến 50,000-100,000 giờ hoạt động, đèn LED giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế đáng kể so với các loại đèn truyền thống.

Về mặt hiệu suất, đèn LED có khả năng chuyển đổi điện năng thành ánh sáng hiệu quả hơn 80-90%, trong khi đèn truyền thống chỉ đạt 20-40%. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm phát thải CO2, góp phần bảo vệ môi trường.
5.2 Đèn đường cao áp sodium (HPS)
Đèn cao áp sodium từng là lựa chọn tiêu chuẩn cho chiếu sáng đường phố trong nhiều thập kỷ Loại đèn này tạo ra ánh sáng màu vàng cam đặc trưng với hiệu suất phát quang khá cao, khoảng 80-140 lumen/watt. Tuổi thọ trung bình của đèn HPS dao động từ 24,000-30,000 giờ, tuy nhiên khả năng hoàn màu kém với chỉ số CRI chỉ khoảng 20-25.

Mặc dù đang dần được thay thế bởi công nghệ LED, đèn HPS vẫn còn được sử dụng rộng rãi tại nhiều khu vực do chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Tuy nhiên, nhược điểm của loại đèn này là tiêu tốn nhiều điện năng hơn, cần thời gian khởi động và không thể điều chỉnh độ sáng linh hoạt như LED. Chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn cũng cao hơn đáng kể.
5.3 Đèn đường halogen kim loại (Metal Halide)
Đèn halogen kim loại cung cấp ánh sáng trắng tự nhiên với chỉ số hoàn màu tốt hơn nhiều so với đèn sodium, thường đạt CRI từ 65-90. Điều này làm cho đèn metal halide trở nên lý tưởng cho các khu vực cần độ phân biệt màu sắc cao như quảng trường, công viên hoặc khu thương mại.
Tuy nhiên, đèn metal halide có một số hạn chế đáng kể khiến nó ít được ưa chuộng hơn trong chiếu sáng đường phố. Loại đèn này cần thời gian khởi động 2-5 phút để đạt độ sáng tối đa và không thể bật lại ngay lập tức sau khi tắt.

Hơn nữa, độ sáng của đèn giảm dần theo thời gian sử dụng, thường mất 20-30% cường độ ánh sáng sau một nửa tuổi thọ. Chi phí bảo trì cũng cao do cần thay thế bóng đèn thường xuyên hơn.
5.4 Đèn đường năng lượng mặt trời
Đèn đường năng lượng mặt trời là giải pháp chiếu sáng độc lập hoàn toàn, không cần kết nối lưới điện nhờ hệ thống pin mặt trời và ắc quy tích điện. Loại đèn này đặc biệt phù hợp cho các khu vực nông thôn, miền núi, đảo xa hoặc những nơi khó khăn trong việc kéo lưới điện.
Về mặt kỹ thuật, đèn năng lượng mặt trời thường tích hợp công nghệ LED tiết kiệm năng lượng, cảm biến ánh sáng tự động bật/tắt và bộ điều khiển thông minh để tối ưu hóa thời gian chiếu sáng.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu khá cao và hiệu quả phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết, vị trí địa lý. Ắc quy cũng cần được thay thế sau 3-5 năm sử dụng, tạo thêm chi phí bảo trì định kỳ.

5.5 Đèn pha LED ngoài trời
Đèn pha LED ngoài trời là giải pháp chiếu sáng công suất cao, được thiết kế để chiếu xa và rộng với cường độ ánh sáng mạnh mẽ. Loại đèn này thường được sử dụng cho các tuyến đường lớn, quốc lộ, cao tốc hoặc khu vực cần chiếu sáng diện rộng như bãi đỗ xe, sân vận động, cảng biển.
Với công suất từ 50W đến 500W hoặc cao hơn, đèn pha LED có khả năng chiếu sáng phạm vi lên đến 100-150 mét, đảm bảo tầm nhìn tốt cho người tham gia giao thông ở tốc độ cao.
So với đèn pha truyền thống sử dụng bóng halogen hoặc sodium, đèn pha LED tiết kiệm điện năng đến 60-70% với cùng mức độ sáng.
Đặc biệt, đèn pha LED không chứa thủy ngân hay các chất độc hại, dễ dàng tái chế và thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng xây dựng đô thị xanh, bền vững.

6. DMT LIGHT – Đơn vị cung cấp giải pháp chiếu sáng đường phố uy tín và chất lượng
DMT LIGHT là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và giải pháp chiếu sáng cho đường phố, khu đô thị và hạ tầng giao thông. Với kinh nghiệm nhiều năm triển khai hàng trăm dự án thực tế, chúng tôi hiểu rõ các yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn chiếu sáng và những thách thức trong vận hành hệ thống ngoài trời, từ đó mang đến những giải pháp tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm nhất cho từng công trình.
Song song đó, DMT LIGHT luôn ứng dụng các công nghệ chiếu sáng mới như điều khiển thông minh, tiết giảm công suất theo khung giờ (dimming), giám sát từ xa và cảnh báo lỗi, giúp chủ đầu tư tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp chiếu sáng đường phố hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy, DMT LIGHT luôn sẵn sàng trở thành đối tác đồng hành cùng bạn trong mọi dự án – từ quy mô nhỏ đến các công trình hạ tầng lớn.
Kết lại, Hệ thống chiếu sáng đường phố là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn giao thông, nâng cao chất lượng sống và tạo nên hình ảnh đô thị hiện đại. Khi được thiết kế đúng tiêu chuẩn và lựa chọn thiết bị phù hợp, hệ thống sẽ mang lại ánh sáng ổn định, tiết kiệm điện và bền bỉ trong nhiều năm vận hành.
Nếu bạn đang chuẩn bị triển khai hệ thống đèn đường, cần tư vấn thiết kế hoặc muốn tối ưu chi phí với giải pháp chiếu sáng đạt chuẩn, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
Liên hệ ngay với DMT LIGHT theo hotline 0901.116.123 Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất !
